Dịch vụ kế toán FDI tại Thanh Hóa — Tư vấn chuyên biệt

Kế toán doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa

Dịch vụ kế toán FDI tại Thanh Hóa — Tư vấn chuyên biệt đang trở thành nhu cầu cấp thiết khi ngày càng nhiều doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài lựa chọn Thanh Hóa làm điểm đến đầu tư. Với hệ thống pháp luật và chuẩn mực kế toán khác nhau giữa Việt Nam và quốc tế, doanh nghiệp FDI cần một đội ngũ am hiểu sâu các quy định để đảm bảo tuân thủ đầy đủ. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong quy trình hạch toán, kê khai thuế và báo cáo song ngữ cho công ty mẹ. Điều này dễ dẫn đến sai lệch số liệu, chậm báo cáo và rủi ro pháp lý. Do đó, sử dụng dịch vụ kế toán chuyên biệt giúp doanh nghiệp FDI vận hành hiệu quả, minh bạch và phù hợp chuẩn quốc tế.

Tổng quan về doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa 

Thanh Hóa là địa phương thu hút mạnh dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI) với các khu kinh tế, khu công nghiệp lớn như KKT Nghi Sơn, các KCN Hoàng Long, Lễ Môn, Bỉm Sơn… Doanh nghiệp FDI hoạt động tại Thanh Hóa đa dạng ngành nghề: sản xuất công nghiệp nặng, dệt may, da giày, chế biến thực phẩm, logistics, dịch vụ hỗ trợ… Sự hiện diện của khối doanh nghiệp FDI không chỉ mang lại vốn, công nghệ mà còn đặt ra yêu cầu cao về quản trị, kế toán – tài chính và tuân thủ pháp luật.

Về bản chất, doanh nghiệp FDI là tổ chức kinh tế có nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, thành lập hoặc mua lại phần vốn góp tại Việt Nam. Tại Thanh Hóa, nhiều dự án FDI có quy mô vốn lớn, hợp đồng phức tạp, liên quan đến chuyển giao công nghệ, hợp đồng EPC, vay vốn từ công ty mẹ, giao dịch liên kết… nên yêu cầu về hồ sơ pháp lý, điều lệ, hợp đồng, báo cáo tài chính thường chặt chẽ hơn so với doanh nghiệp nội địa thuần Việt.

Bên cạnh việc phải tuân thủ Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư, Luật Quản lý thuế, doanh nghiệp FDI còn phải đáp ứng yêu cầu từ phía nhà đầu tư và công ty mẹ ở nước ngoài: chuẩn báo cáo tài chính, quy trình nội bộ, chuẩn mực kiểm toán, quy định về chuyển giá, giao dịch liên kết… Do đó, công tác kế toán – tài chính tại doanh nghiệp FDI ở Thanh Hóa luôn mang tính “hai chiều”: vừa đáp ứng đúng pháp luật Việt Nam, vừa phù hợp chuẩn mực và yêu cầu quản trị của tập đoàn quốc tế.

Đặc điểm pháp lý và cơ cấu doanh nghiệp FDI 

Về pháp lý, doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa thường được thành lập dưới các loại hình: công ty TNHH một thành viên (do nhà đầu tư nước ngoài sở hữu 100%), công ty TNHH hai thành viên trở lên, hoặc công ty cổ phần có vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài. Hồ sơ, thủ tục đầu tư – đăng ký doanh nghiệp thường đi kèm với Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).

Cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp FDI thường mang tính tập đoàn: có Hội đồng thành viên/Hội đồng quản trị, Ban giám đốc, các phòng chức năng (kế toán – tài chính, nhân sự, pháp chế, mua hàng, sản xuất…). Một điểm đặc thù là nhiều quyết định quan trọng (vốn, chiến lược, chính sách giá, giao dịch nội bộ) phải được phê duyệt từ công ty mẹ ở nước ngoài. Điều này khiến quy trình phê duyệt, ký kết hợp đồng, ghi nhận doanh thu – chi phí, phân chia lợi nhuận… trong doanh nghiệp FDI chặt chẽ hơn, đồng thời đòi hỏi bộ phận kế toán – pháp lý tại Thanh Hóa phải hiểu rõ cả quy định nội bộ tập đoàn và luật Việt Nam.

Yêu cầu kế toán – tài chính đặc thù của doanh nghiệp FDI 

Doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa thường chịu áp lực cao về minh bạch tài chính và chuẩn mực báo cáo. Họ phải lập báo cáo theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) để nộp cơ quan thuế, đồng thời lập thêm báo cáo theo IFRS hoặc chuẩn nội bộ tập đoàn để gửi công ty mẹ. Điều này tạo ra yêu cầu “kép”: hệ thống tài khoản, cách ghi nhận doanh thu – chi phí, dự phòng, chênh lệch tỷ giá, khấu hao… phải có khả năng “mapping” giữa VAS và IFRS.

Ngoài ra, doanh nghiệp FDI thường có:

Giao dịch liên kết (mua bán hàng hóa, dịch vụ, bản quyền với công ty liên quan ở nước ngoài) → phải lập hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết, tuân thủ quy định về chống chuyển giá.

Vay, cho vay nội bộ trong tập đoàn → cần theo dõi lãi vay, chênh lệch tỷ giá, điều kiện vay theo chuẩn thị trường.

Thanh toán ngoại tệ → yêu cầu quản lý rủi ro tỷ giá, tuân thủ quy định quản lý ngoại hối.

Đội ngũ kế toán – tài chính trong doanh nghiệp FDI vì vậy phải có chuyên môn vững, khả năng ngoại ngữ đủ để làm việc với đối tác, kiểm toán quốc tế, công ty mẹ, đồng thời cập nhật liên tục chính sách thuế – kế toán mới tại Việt Nam.

Chuẩn kế toán áp dụng cho doanh nghiệp FDI 

Đối với doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa, câu chuyện chuẩn kế toán không chỉ dừng lại ở VAS mà còn là sự kết hợp giữa VAS – IFRS và các chính sách nội bộ của tập đoàn. Việc hiểu rõ sự khác biệt và cơ chế áp dụng là yếu tố quyết định độ chính xác, minh bạch và khả năng so sánh của báo cáo tài chính.

Trong thực tế, doanh nghiệp FDI phải bắt buộc tuân thủ VAS khi lập báo cáo nộp cơ quan thuế, cơ quan đăng ký kinh doanh, ngân hàng… Song song, phần lớn tập đoàn nước ngoài yêu cầu lập thêm bộ báo cáo theo IFRS để hợp nhất vào báo cáo toàn cầu. Bởi vậy, ngay từ khâu thiết kế hệ thống tài khoản, quy trình hạch toán và phân loại giao dịch, doanh nghiệp cần tính đến việc “dịch” số liệu từ VAS sang IFRS một cách nhất quán.

Chuẩn VAS tại Việt Nam 

VAS (Chuẩn mực kế toán Việt Nam) là bộ chuẩn mực doanh nghiệp FDI phải tuân thủ khi lập sổ sách, báo cáo tài chính tại Việt Nam. VAS quy định nguyên tắc ghi nhận doanh thu, chi phí, tài sản cố định, đầu tư tài chính, dự phòng, chênh lệch tỷ giá, hợp nhất báo cáo tài chính… Trong khối FDI, việc tuân thủ VAS giúp doanh nghiệp đảm bảo tính hợp pháp của hồ sơ kế toán và hồ sơ thuế, là căn cứ làm việc với cơ quan thuế, kiểm toán tại Việt Nam.

Doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa cần xây dựng hệ thống tài khoản, sổ sách, chứng từ phù hợp VAS:

Ghi nhận doanh thu khi đã chuyển giao rủi ro, lợi ích và xác định được doanh thu một cách chắc chắn.

Ghi nhận chi phí đúng kỳ, có chứng từ hợp pháp, phục vụ hoạt động kinh doanh.

Quản lý tài sản cố định, khấu hao theo khung quy định, đảm bảo phù hợp để tính thuế TNDN.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần chú trọng việc lập báo cáo tài chính năm (Bảng cân đối kế toán, Báo cáo KQKD, Lưu chuyển tiền tệ, Thuyết minh BCTC) theo VAS để nộp đúng hạn cho cơ quan nhà nước.

IFRS – yêu cầu từ công ty mẹ 

IFRS (Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế) thường là yêu cầu bắt buộc từ công ty mẹ hoặc tập đoàn đa quốc gia. Mục tiêu là đảm bảo báo cáo của các công ty con trên toàn cầu có thể hợp nhất và so sánh trên cùng một chuẩn.

Doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa thường phải lập:

Báo cáo tài chính theo IFRS (full set) hoặc

Gói báo cáo (reporting package) theo mẫu của tập đoàn, dựa trên số liệu đã chuyển đổi từ VAS sang IFRS.

Các điểm khác biệt thường gặp: cách ghi nhận doanh thu theo hợp đồng dài hạn, dự phòng (tổn thất tài sản, nghĩa vụ tiềm tàng), công cụ tài chính, thuê tài sản (IFRS 16), chênh lệch tỷ giá, quyền chọn cổ phiếu, ESOP… Kế toán phải hiểu các điều chỉnh IFRS để thực hiện bút toán chuyển đổi (adjustments) và giải trình với công ty mẹ, kiểm toán quốc tế.

So sánh IFRS & VAS trong thực tế 

Trong thực tế, VAS mang tính “tuân thủ” cao, thiên về quy định thuế, còn IFRS nhấn mạnh bản chất kinh tế của giao dịch, phản ánh trung thực và hợp lý tình hình tài chính. Vì vậy, cùng một giao dịch, số liệu theo IFRS có thể khác VAS (ví dụ: ghi nhận doanh thu hợp đồng xây dựng, phân loại thuê tài sản, đánh giá lại tài sản tài chính…).

Doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa cần hiểu rằng VAS dùng để làm việc với cơ quan nhà nước, còn IFRS là “ngôn ngữ chung” để kết nối với tập đoàn và nhà đầu tư quốc tế. Việc làm tốt cả hai giúp doanh nghiệp vừa tuân thủ pháp luật, vừa nâng cao uy tín trên thị trường.

Dịch vụ kế toán FDI chuyên nghiệp
Dịch vụ kế toán FDI chuyên nghiệp

Hạch toán kế toán doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa 

Hạch toán ngoại tệ – chênh lệch tỷ giá 

Doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa thường phát sinh rất nhiều nghiệp vụ bằng ngoại tệ: góp vốn từ công ty mẹ, thanh toán máy móc, bản quyền, dịch vụ kỹ thuật, vay vốn, mua – bán hàng hóa xuất nhập khẩu… Vì vậy, hạch toán ngoại tệ và chênh lệch tỷ giá là một trong những nội dung “xương sống” của hệ thống kế toán. Theo chuẩn mực kế toán, doanh nghiệp phải quy đổi các nghiệp vụ phát sinh bằng ngoại tệ sang VND theo tỷ giá giao dịch thực tế tại ngày phát sinh (tỷ giá mua/bán của ngân hàng thương mại nơi doanh nghiệp thường xuyên giao dịch hoặc tỷ giá theo quy định nội bộ được chấp nhận).

Cuối kỳ kế toán, doanh nghiệp cần đánh giá lại các khoản mục tiền tệ có gốc ngoại tệ như: tiền gửi ngoại tệ, phải thu – phải trả bằng ngoại tệ, khoản vay ngoại tệ… theo tỷ giá cuối kỳ, từ đó xác định chênh lệch tỷ giá lãi hoặc lỗ. Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ và chênh lệch do đánh giá lại cuối kỳ phải được hạch toán đúng tài khoản (515/635 hoặc 413 tùy trường hợp), tránh tình trạng “gộp” chung, làm sai lệch kết quả kinh doanh. Nếu xử lý không chuẩn, báo cáo tài chính có thể biến động mạnh, khó giải trình với nhà đầu tư và cơ quan thuế.

Chi phí dịch vụ, máy móc, lao động nước ngoài 

Doanh nghiệp FDI thường sử dụng nhiều dịch vụ, máy móc, công nghệ và lao động nước ngoài, từ đó phát sinh các khoản chi phí đặc thù: phí tư vấn kỹ thuật, phí bản quyền, phí phần mềm, phí quản lý do công ty mẹ phân bổ, thuê chuyên gia, thuê máy móc – dây chuyền từ nước ngoài… Những khoản chi này thường kèm theo hợp đồng tiếng Anh, hóa đơn nước ngoài, chứng từ thanh toán qua ngân hàng, thuế nhà thầu… nên nếu bộ phận kế toán không am hiểu dễ hạch toán sai hoặc bị loại khỏi chi phí được trừ.

Khi hạch toán, kế toán cần phân loại rõ: chi phí dịch vụ, chi phí bản quyền, chi phí thuê tài sản, chi phí nhân công nước ngoài… để xác định đúng bản chất, thời gian phân bổ và cơ sở tính thuế. Với chi phí trả cho nhà thầu nước ngoài, doanh nghiệp phải khấu trừ và kê khai thuế nhà thầu theo quy định, đồng thời lưu giữ đầy đủ hợp đồng, chứng từ thanh toán, chứng từ nộp thuế. Đối với lao động nước ngoài, cần quản lý hợp đồng lao động, giấy phép lao động, kê khai thuế TNCN, BHXH (nếu thuộc đối tượng tham gia)… Việc tổ chức hạch toán rõ ràng, đầy đủ không chỉ giúp tối ưu chi phí hợp lệ mà còn giảm rủi ro khi cơ quan thuế, cơ quan quản lý xuất nhập cảnh, lao động kiểm tra.

Khoản vay từ công ty mẹ – hạch toán và lãi suất 

Nhiều doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa hoạt động bằng vốn vay từ công ty mẹ, công ty liên kết ở nước ngoài. Khi đó, cần có hợp đồng vay rõ ràng về thời hạn, lãi suất, phương thức trả nợ; đồng thời tuân thủ quy định về quản lý ngoại hối và đăng ký khoản vay nước ngoài với Ngân hàng Nhà nước (nếu thuộc diện phải đăng ký). Lãi vay phải được hạch toán đúng kỳ, đối chiếu với quy định về chi phí lãi vay được trừ khi tính thuế TNDN, cũng như quy định về giao dịch liên kết (lãi suất không được vượt quá mức thị trường một cách bất thường).

Thuế và nghĩa vụ tài chính cho doanh nghiệp FDI 

Thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN chuyên biệt 

Doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa phải tuân thủ đầy đủ các sắc thuế tương tự doanh nghiệp trong nước nhưng cách áp dụng thường phức tạp hơn do quy mô, mô hình hoạt động và yếu tố nước ngoài. Về thuế GTGT, doanh nghiệp sản xuất – xuất khẩu, gia công cho đối tác nước ngoài có thể áp dụng thuế suất 0% cho hoạt động xuất khẩu nếu đáp ứng đủ điều kiện về hợp đồng, hóa đơn, chứng từ thanh toán qua ngân hàng, tờ khai hải quan… Đồng thời, doanh nghiệp được khấu trừ thuế GTGT đầu vào của nguyên vật liệu, dịch vụ, máy móc phục vụ sản xuất.

Về thuế TNDN, doanh nghiệp FDI phải xác định thu nhập chịu thuế theo chuẩn mực kế toán Việt Nam, có điều chỉnh theo Luật thuế TNDN. Các khoản chi trả cho công ty mẹ, công ty liên kết (phí quản lý, phí bản quyền, lãi vay…) chỉ được tính vào chi phí được trừ nếu có đủ căn cứ, mức giá phù hợp nguyên tắc giao dịch độc lập. Doanh nghiệp FDI cũng cần lưu ý đến việc trích khấu hao TSCĐ, chi phí lương, chi phí nghiên cứu – chuyển giao công nghệ… để tối ưu thuế nhưng vẫn đúng quy định.

Thuế TNCN đối với chuyên gia, người lao động nước ngoài cần được tính toán theo biểu thuế lũy tiến hoặc thuế suất riêng (đối với cá nhân không cư trú), có xem xét hiệp định tránh đánh thuế hai lần (nếu có). Hồ sơ thuế TNCN phải đủ hợp đồng, bảng lương, chứng từ khấu trừ, giấy xác nhận cư trú… tránh bị truy thu và phạt.

Thuế chuyển giá – hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết 

Đặc thù của doanh nghiệp FDI là thường xuyên phát sinh giao dịch với các bên liên kết: mua nguyên liệu từ công ty mẹ, bán sản phẩm cho công ty cùng tập đoàn, nhận dịch vụ tư vấn – quản lý – kỹ thuật, vay vốn nội bộ, trả phí bản quyền, phí sử dụng nhãn hiệu… Đây là các giao dịch liên kết có nguy cơ bị cơ quan thuế xem xét dưới góc độ chuyển giá.

Theo quy định về quản lý thuế đối với doanh nghiệp có giao dịch liên kết, doanh nghiệp FDI phải lập và lưu giữ hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết, bao gồm: hồ sơ quốc gia, hồ sơ tập đoàn, báo cáo lợi nhuận liên quốc gia (tùy từng ngưỡng doanh thu/quy mô). Doanh nghiệp cần chứng minh rằng mức giá, biên lợi nhuận, lãi suất, phí dịch vụ… trong các giao dịch liên kết là phù hợp với nguyên tắc giao dịch độc lập, không nhằm chuyển lợi nhuận sang nước khác để giảm thuế tại Việt Nam. Nếu không chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, doanh nghiệp có thể bị ấn định thu nhập chịu thuế, truy thu và phạt, gây ảnh hưởng lớn đến dòng tiền và hình ảnh với nhà đầu tư.

Các ưu đãi thuế FDI được áp dụng tại Thanh Hóa 

Thanh Hóa là địa bàn có nhiều khu công nghiệp, khu kinh tế, khu vực có điều kiện kinh tế – xã hội đặc thù, nên doanh nghiệp FDI đầu tư đúng lĩnh vực, đúng địa bàn có thể được hưởng ưu đãi thuế TNDN (thuế suất ưu đãi, miễn giảm thuế theo thời gian), ưu đãi tiền thuê đất, tiền sử dụng đất, và một số hỗ trợ khác tùy chính sách từng thời kỳ. Thông thường, dự án sản xuất quy mô lớn, công nghệ cao, dự án trong khu kinh tế Nghi Sơn hoặc các khu công nghiệp trọng điểm sẽ có mức ưu đãi tốt hơn.

Tuy nhiên, để hưởng ưu đãi, doanh nghiệp FDI phải đáp ứng đầy đủ điều kiện về ngành nghề, quy mô vốn, tiến độ góp vốn, sử dụng lao động, bảo vệ môi trường… và thực hiện thủ tục đăng ký ưu đãi, kê khai thuế đúng quy định. Việc nắm rõ và áp dụng đúng chính sách ưu đãi giúp doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa giảm đáng kể gánh nặng thuế, gia tăng sức cạnh tranh và hiệu quả đầu tư trong trung và dài hạn.

Báo cáo tài chính song ngữ và báo cáo theo yêu cầu công ty mẹ 

Quy trình lập báo cáo tài chính song ngữ 

Đối với doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa, việc lập báo cáo tài chính song ngữ (Việt – Anh) là yêu cầu gần như bắt buộc để vừa đáp ứng pháp luật Việt Nam, vừa phục vụ nhu cầu quản trị của công ty mẹ ở nước ngoài. Quy trình lập báo cáo song ngữ không chỉ là dịch lại số liệu, mà là kết hợp giữa chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và chuẩn mực/quy định báo cáo của tập đoàn.

Trước hết, đơn vị kế toán sẽ lập báo cáo tài chính theo VAS: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Lưu chuyển tiền tệ, Thuyết minh BCTC… bằng tiếng Việt, đảm bảo đúng quy định của cơ quan thuế và Bộ Tài chính. Sau đó, các chỉ tiêu, thuật ngữ, thuyết minh sẽ được chuyển ngữ sang tiếng Anh theo hệ thống từ vựng chuyên ngành, thống nhất với chuẩn mà công ty mẹ đang sử dụng.

Trong quá trình này, cần chú ý đến sự tương thích giữa tài khoản, chỉ tiêu và cách trình bày, bảo đảm khi công ty mẹ nhận báo cáo, họ có thể dễ dàng đối chiếu, hợp nhất và so sánh giữa các công ty con trong cùng tập đoàn.

Kết nối báo cáo Việt Nam với báo cáo tập đoàn 

Một trong những bài toán lớn của doanh nghiệp FDI là kết nối báo cáo theo VAS với báo cáo theo chuẩn tập đoàn (thường là IFRS hoặc một bộ chuẩn riêng). Để làm được điều này, cần xây dựng bảng đối chiếu (mapping) giữa hệ thống tài khoản Việt Nam và hệ thống tài khoản tập đoàn: mỗi tài khoản, mỗi chỉ tiêu sẽ được gắn với một mã tương ứng trong hệ thống của công ty mẹ.

Sau khi hoàn thành báo cáo theo chuẩn Việt Nam, đơn vị kế toán sẽ chuyển đổi số liệu dựa trên bảng mapping: phân loại lại một số khoản mục, điều chỉnh ghi nhận doanh thu, chi phí, dự phòng, chênh lệch tỷ giá… để phù hợp với yêu cầu của tập đoàn. Đồng thời, các biểu mẫu báo cáo theo mẫu của công ty mẹ (package report, reporting template) sẽ được lấp đầy số liệu một cách chính xác và nhất quán, thường kèm theo giải trình, thuyết minh bổ sung.

Việc kết nối này giúp công ty mẹ dễ dàng hợp nhất báo cáo, đánh giá hiệu quả hoạt động của đơn vị tại Thanh Hóa, đồng thời vẫn bảo đảm doanh nghiệp tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật Việt Nam.

Những lỗi thường gặp khi dịch báo cáo 

Khi lập báo cáo tài chính song ngữ, nhiều doanh nghiệp gặp lỗi dịch sai thuật ngữ chuyên ngành, dùng từ không thống nhất giữa các kỳ, hoặc hiểu sai bản chất chỉ tiêu. Ví dụ: nhầm giữa “revenue” và “income”, “provision” và “accrual”, hoặc trình bày sai cấu trúc báo cáo theo mẫu tập đoàn. Ngoài ra, nếu người dịch không hiểu nghiệp vụ kế toán, việc dịch máy móc dễ dẫn tới hiểu nhầm cho công ty mẹ, ảnh hưởng đến đánh giá kết quả kinh doanh. Vì vậy, báo cáo song ngữ cần được thực hiện bởi kế toán am hiểu chuyên môn và ngoại ngữ.

Giao dịch liên kết – hồ sơ chuyển giá
Giao dịch liên kết – hồ sơ chuyển giá

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ kế toán FDI tại Thanh Hóa 

Giảm rủi ro pháp lý và thuế 

Doanh nghiệp FDI phải tuân thủ đồng thời pháp luật Việt Nam và quy định nội bộ tập đoàn, nên rủi ro về thuế, hóa đơn, chuyển giá, vay nội bộ… luôn tiềm ẩn. Sử dụng dịch vụ kế toán FDI chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp được tư vấn ngay từ đầu về cấu trúc vốn, hợp đồng, chính sách giá, phân bổ chi phí, từ đó hạn chế tối đa nguy cơ bị truy thu thuế, ấn định thuế hoặc xử phạt vi phạm hành chính.

Đơn vị dịch vụ cũng hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ giải trình, hồ sơ liên kết, báo cáo giao dịch liên kết, giúp doanh nghiệp tự tin hơn khi làm việc với cơ quan thuế, tránh sai sót do thiếu kinh nghiệm hoặc không cập nhật chính sách mới.

Nâng cao tính minh bạch và hiệu suất doanh nghiệp 

Dịch vụ kế toán FDI không chỉ dừng ở việc “làm sổ sách cho đúng luật”, mà còn giúp chuẩn hóa hệ thống báo cáo để phù hợp với cách quản trị của tập đoàn: từ BCTC, báo cáo quản trị, đến các chỉ số KPI tài chính. Nhờ đó, ban lãnh đạo tại Việt Nam và công ty mẹ có thể nhìn cùng một bức tranh số liệu, giảm tranh luận, tăng tốc độ ra quyết định.

Khi hệ thống kế toán – báo cáo minh bạch, doanh nghiệp cũng dễ dàng thu hút thêm vốn, mở rộng quy mô, xin phê duyệt các dự án mới từ công ty mẹ, vì mọi số liệu đã được thể hiện rõ ràng, mạch lạc và đúng chuẩn.

Tư vấn chuyên sâu – hỗ trợ song ngữ 

Một đơn vị kế toán FDI uy tín tại Thanh Hóa không chỉ giỏi nghiệp vụ, mà còn hỗ trợ song ngữ Việt – Anh, giải thích rõ các vấn đề kế toán – thuế cho cả ban giám đốc trong nước và công ty mẹ. Điều này giúp giảm hiểu nhầm, tăng hiệu quả phối hợp và quản trị toàn hệ thống.

Báo giá dịch vụ kế toán FDI 

Báo giá dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp FDI thường được xây dựng linh hoạt theo quy mô vốn, số lượng chứng từ, ngành nghề hoạt động và yêu cầu báo cáo của tập đoàn mẹ. Khác với doanh nghiệp nội địa, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài thường phải vừa tuân thủ chế độ kế toán Việt Nam (VAS), vừa đáp ứng hệ thống quản trị – báo cáo theo chuẩn quốc tế hoặc theo mẫu riêng của tập đoàn. Vì vậy, đơn vị cung cấp dịch vụ thường khảo sát kỹ mô hình, cơ cấu giao dịch, số lượng nhân sự, số lượng hóa đơn mua – bán, hợp đồng ngoại tệ, giao dịch liên kết… trước khi đưa ra đơn giá chi tiết.

Thông thường, báo giá dịch vụ kế toán FDI sẽ chia theo các nhóm: doanh nghiệp mới thành lập, quy mô nhỏ (ít chứng từ, ít nghiệp vụ), doanh nghiệp FDI sản xuất – xuất khẩu (nhiều nghiệp vụ kho, giá thành, giao dịch ngoại tệ) và doanh nghiệp thương mại – dịch vụ có nhiều hợp đồng với đối tác nước ngoài. Mức phí có thể tính theo tháng hoặc trọn gói năm, kèm theo các hạng mục tùy chọn như: lập báo cáo quản trị, báo cáo tập đoàn, hồ sơ chuyển giá, rà soát tuân thủ thuế. Quan trọng nhất là hai bên có bảng mô tả phạm vi công việc (scope of work) rõ ràng, minh bạch, tránh phát sinh ngoài dự kiến trong quá trình triển khai.

Báo giá theo quy mô doanh nghiệp FDI 

Với doanh nghiệp FDI quy mô nhỏ, mới thành lập, số lượng chứng từ chưa nhiều, báo giá dịch vụ kế toán thường ở mức cơ bản, tập trung vào: mở sổ sách ban đầu, kê khai thuế định kỳ, lập báo cáo tài chính năm và hỗ trợ làm việc với cơ quan thuế. Khi doanh nghiệp tăng quy mô, số lượng hợp đồng, nhân sự, khách hàng – nhà cung cấp nước ngoài nhiều hơn, mức phí sẽ được điều chỉnh tương ứng với khối lượng chứng từ và yêu cầu quản trị.

Đối với doanh nghiệp FDI sản xuất, xây dựng hoặc logistics, đơn vị dịch vụ thường phải theo dõi chi phí, giá thành, phân bổ chi phí chung, xử lý chênh lệch tỷ giá, đánh giá lại hàng tồn kho… nên báo giá sẽ cao hơn so với doanh nghiệp thương mại đơn thuần. Tuy nhiên, sử dụng dịch vụ trọn gói vẫn thường tối ưu chi phí hơn so với việc tuyển thêm 1–2 kế toán có kinh nghiệm FDI full-time, đồng thời doanh nghiệp được hưởng lợi từ đội ngũ đã quen làm việc với mô hình FDI và yêu cầu báo cáo đa ngôn ngữ.

Chi phí phát sinh: báo cáo tập đoàn, hồ sơ chuyển giá 

Bên cạnh phí dịch vụ kế toán cơ bản, doanh nghiệp FDI thường có thêm các hạng mục chi phí phát sinh liên quan đến yêu cầu của tập đoàn và cơ quan thuế:

Lập báo cáo quản trị, báo cáo hợp nhất theo mẫu tập đoàn (thường bằng tiếng Anh, có form riêng).

Chuyển đổi báo cáo từ VAS sang chuẩn IFRS hoặc template nội bộ của tập đoàn.

Lập hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết, hồ sơ chuyển giá hàng năm theo quy định Việt Nam.

Các phần việc này đòi hỏi chuyên môn sâu, am hiểu cả chuẩn mực quốc tế lẫn pháp luật Việt Nam, nên thường được báo giá riêng theo từng lần thực hiện hoặc theo gói năm. Khi làm việc ban đầu, doanh nghiệp nên trao đổi rõ yêu cầu của tập đoàn mẹ để đơn vị dịch vụ đưa ra mức phí và phạm vi công việc phù hợp.

Xem thêm: Gói dịch vụ kế toán + trả lương tại Thanh Hóa

Dịch vụ kế toán FDI tại Thanh Hóa
Dịch vụ kế toán FDI tại Thanh Hóa

FAQ – Câu hỏi thường gặp 

Dịch vụ có làm báo cáo tài chính theo IFRS không? 

Tùy theo năng lực và phạm vi cung cấp, nhiều đơn vị dịch vụ kế toán FDI có thể hỗ trợ lập báo cáo tài chính theo chuẩn mực IFRS hoặc chuyển đổi báo cáo từ VAS sang IFRS/US GAAP theo yêu cầu tập đoàn. Thông thường, báo cáo nộp cơ quan nhà nước tại Việt Nam vẫn phải tuân thủ VAS, còn báo cáo IFRS dùng cho mục đích quản trị nội bộ, hợp nhất báo cáo và làm việc với nhà đầu tư, ngân hàng nước ngoài. Phần việc này khá chuyên sâu, đòi hỏi hiểu chuẩn mực quốc tế, nên thường được báo giá riêng và thực hiện định kỳ (quý, năm) thay vì hàng tháng.

Doanh nghiệp FDI có cần hồ sơ chuyển giá hàng năm không? 

Nếu doanh nghiệp FDI có giao dịch liên kết (với công ty mẹ ở nước ngoài hoặc đơn vị liên quan tại Việt Nam), khả năng cao phải lập hồ sơ xác định giá giao dịch liên kết/hồ sơ chuyển giá theo quy định. Nhiều trường hợp, doanh nghiệp vừa phải kê khai thông tin giao dịch liên kết trên tờ khai, vừa phải chuẩn bị bộ hồ sơ chi tiết để sẵn sàng cung cấp khi cơ quan thuế kiểm tra. Dịch vụ kế toán FDI chuyên nghiệp thường có gói hỗ trợ riêng cho phần việc này: rà soát giao dịch, phân tích so sánh, lập tài liệu giải trình, giúp doanh nghiệp giảm rủi ro bị ấn định thuế khi thanh tra.

Dịch vụ có hỗ trợ giao tiếp với chuyên gia nước ngoài? 

Đa số đơn vị chuyên về kế toán FDI đều có khả năng giao tiếp và trao đổi hồ sơ bằng tiếng Anh, thậm chí làm việc trực tiếp với bộ phận tài chính – kế toán của tập đoàn mẹ. Họ có thể tham gia các buổi họp online với CFO, chuyên gia thuế nước ngoài, giải thích số liệu, quy định thuế Việt Nam và cách xử lý nghiệp vụ. Điều này giúp rút ngắn khoảng cách về ngôn ngữ, hạn chế hiểu lầm giữa công ty con tại Việt Nam và tập đoàn. Khi lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp nên hỏi rõ: có nhân sự giao tiếp tiếng Anh/ngoại ngữ khác không, có kinh nghiệm làm việc với tập đoàn đa quốc gia không, để đảm bảo quá trình phối hợp được thuận lợi và chuyên nghiệp.

Dịch vụ kế toán cho doanh nghiệp FDI tại Thanh Hóa — Tư vấn chuyên biệt mang lại giá trị thiết thực cho các doanh nghiệp cần tuân thủ pháp luật Việt Nam đồng thời đáp ứng yêu cầu tập đoàn quốc tế. Khi có đội ngũ kế toán chuyên nghiệp và thông thạo IFRS/VAS hỗ trợ, doanh nghiệp FDI có thể hạn chế sai sót, nâng cao tính minh bạch và tối ưu chi phí vận hành. Đồng thời, dịch vụ còn hỗ trợ báo cáo song ngữ, quản trị công nợ, hạch toán ngoại tệ và tuân thủ thuế chuyển giá. Điều này giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định, nâng cao uy tín và phát triển bền vững tại Thanh Hóa. Đây chính là lựa chọn phù hợp cho mọi doanh nghiệp FDI đang tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên sâu.